Có 2 kết quả:
採煤 cǎi méi ㄘㄞˇ ㄇㄟˊ • 采煤 cǎi méi ㄘㄞˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khai mỏ, đào mỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) coal mining
(2) coal extraction
(3) coal cutting
(2) coal extraction
(3) coal cutting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khai mỏ, đào mỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) coal mining
(2) coal extraction
(3) coal cutting
(2) coal extraction
(3) coal cutting
Bình luận 0